 | [chân tình] |
|  | true/sincere feelings; heartiness |
|  | lấy chân tình mà đối xỠvới đồng chà |
| to show heartiness in dealing with one's comrades |
|  | very sincere; heartfelt; heart-warming; heart-to-heart |
|  | ngưá»i bạn chân tình |
| a very sincere friend |
|  | lá»i nói rất chân tình a |
| heartfelt statement |